IELTS Listening Dictation 💕Practice 17

Описание к видео IELTS Listening Dictation 💕Practice 17

1. conservation (bảo tồn)
2. secretary (thư ký)
3. regular activities (hoạt động bình thường)
4. litter (rác)
5. clear (dọn dẹp)
6. responsible (có trách nhiệm)
7. dogs (chó)
8. children (trẻ em)
9. all year round (quanh năm)
10. popular (phổ biến)
11. paths (các con đường)
12. walking (đi bộ)
13. habitats (môi trường sống)
14. nesting boxes (hộp làm tổ)
15. insects (côn trùng)
16. biodiversity (đa dạng sinh học)
17. butterflies (bướm)
18. wall (bức tường)
19. parking (đậu xe)
20. storm (bão)
21. weekend (cuối tuần)
22. guided walks (đi bộ có hướng dẫn)
23. Saturday (thứ Bảy)
24. car park (bãi đậu xe)
25. wet (ướt)
26. small (nhỏ)
27. seals (hải cẩu)
28. beach (bãi biển)
29. picnic (đồ dã ngoại)
30. boots (ủng)
31. waterproof (chống thấm nước)
32. hole (lỗ)
33. beginners (người mới bắt đầu)
34. experts (chuyên gia)
35. spoons (muỗng)
36. tools (công cụ)
37. lunch (bữa trưa)

Комментарии

Информация по комментариям в разработке